Công thức Độ dốc thủy lực

J = − d E d l {\displaystyle J=-{dE \over dl}}

trong đó:

  • J là độ dốc thủy lực
  • dE = E2 - E1 là chênh lệch năng lượng của dòng chảy (tính theo chiều cao cột nước) giữa hai mặt cắt (mặt cắt cuối, số 2 và mặt cắt đầu, số 1).
  • d l {\displaystyle dl} là chiều dài đoạn lòng dẫn giữa hai mặt cắt 1 và 2.

Dấu trừ được đưa vào để đảm bảo J có giá trị dương do dE < 0 (năng lượng dòng chảy luôn bị tiêu hao).

E và l {\displaystyle l} được tính theo cùng đơn vị và J là đại lượng không thứ nguyên.